Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cao cả


haut; élevé; noble; sublime
Đức hạnh cao cả
hautes vertus
Cử chỉ cao cả
geste élevé
Tấm lòng cao cả
coeur noble
Sự quên mình cao cả
sublime abnégation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.